Primier-league Ngoại hạng Anh

Danh sách cầu thủ Ngoại hạng Anh – Premier League 2024 – 2025

Danh Sách Cầu Thủ Ngoại Hạng Anh 2024: Cập Nhật Mới Nhất

Giới Thiệu

Giải Ngoại hạng Anh không chỉ là một trong những giải đấu bóng đá hấp dẫn nhất thế giới mà còn là nơi quy tụ của những tài năng bóng đá hàng đầu. Để giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào về các ngôi sao sân cỏ, bài viết này sẽ cung cấp danh sách đầy đủ và cập nhật của các cầu thủ Ngoại hạng Anh cho mùa giải 2024.

Danh Sách Cầu Thủ Theo Đội Bóng

  • Arsenal:
    • Bukayo Saka (Tiền đạo, Anh)
    • Thomas Partey (Tiền vệ, Ghana)
    • Gabriel Magalhães (Hậu vệ, Brazil)
    • Kai Havertz (Tiền đạo, Đức)
  • Chelsea:
    • Mason Mount (Tiền vệ, Anh)
    • Thiago Silva (Hậu vệ, Brazil)
  • Manchester City:
    • Kevin De Bruyne (Tiền vệ, Bỉ)
    • Phil Foden (Tiền vệ, Anh)
    • Ruben Dias (Hậu vệ, Bồ Đào Nha)
    • và Erling Haaland ( Tiền đạo

Premier League

Mùa giảiCâu lạc bộSố trậnGhi bànKiến tạoP. 11mĐá P.G. BànĐốt LNTL. Ghi BànTL. ThắngTL. ThuaT.vàngThẻ đỏ
2024-2025Man City7901001.290.710.0000
T.2024-25Man City66631314000.9548760
Tổng-73721315002.240.710.0060

Thông tin chi tiết về một số cầu thủ nổi bật

Kevin De Bruyne từ Manchester City được biết đến với khả năng kiến tạo xuất sắc và đã có những đóng góp quan trọng vào thành công của đội bóng trong những mùa giải gần đây.

Thống kê và Phân tích

Theo thống kê, Kevin De Bruyne tại Premier League đã có tổng cộng  260 trận, ghi bàn 68 kiến tạo 112 , hay cầu thủ nhất mùa giải 2019/20, 2021/22, giải thưởng tháng 2 2019/20, 2019/20 , tham dự Premier League Champion: 6 2017/18, 2018/19, 2020/21,  2021/22, 2022/23, 2023/24, …

đóng góp trên đã giúp Manchester City đạt được vị trí cao trong bảng xếp hạng.

Danh sách cầu thủ Ngoại hạng Anh mùa giải 2024 hứa hẹn mang đến một mùa giải nhiều kịch tính và cạnh tranh. Các đội bóng đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho mùa giải mới với những bản hợp đồng chất lượng cao.

Hãy tiếp tục theo dõi các trận đấu sắp tới để cổ vũ cho đội bóng yêu thích và chứng kiến những màn trình diễn đỉnh cao của các ngôi sao bóng đá. Hãy truy cập trang web của chúng tôi thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất!

Cầu thủ Ngoại hạng Anh

#Cầu thủCâu lạc bộVị tríDate of BirthTuổiSố trậnGhi bànKiến tạoP. 11mĐá P.G. BànĐốt LNTL. Ghi BànTL. ThắngTL. ThuaT.vàngThẻ đỏ
Valentín Barco 19Valentín BarcoHậu vệ23/07/2004200000000.000.000.0000
Daniel Podence 10Daniel PodenceTiền vệ09/08/202404000000.000.001.0000
Willian 20WillianTiền đạo09/08/1988360000000.000.000.0000
Conor CoadyHậu vệ25/02/1993310000000.000.000.0000
Joe Worrall 4Joe WorrallHậu vệ10/01/1997270000000.000.000.0000
Carlos Alcaraz 22Carlos AlcarazTiền vệ30/11/2002211000000.000.001.0000
Wes FoderinghamWes FoderinghamThủ môn14/01/1991330000000.000.000.0000
Toby CollyerTiền vệ21/09/202400000000.000.000.0000
Ferdi Kadioglu22/09/202401000000.000.000.0000
1Alisson Becker 1Alisson BeckerThủ môn02/10/1992326000000.000.830.1700
1Altay Bayindir 1Altay BayindirThủ môn14/04/1998260000000.000.000.0000
1Guglielmo VicarioGuglielmo VicarioThủ môn07/10/1996287000000.000.430.4310
1Robert Sánchez 1Robert SánchezThủ môn18/11/1997277000000.000.570.1410
1Bart Verbruggen 1Bart VerbruggenThủ môn18/08/2002225000000.000.200.2020
1José Sá 1José SáThủ môn17/01/1993312000000.000.001.0000
1NetoThủ môn19/07/1989352000000.000.000.0000
1Mark Flekken 1Mark FlekkenThủ môn13/06/1993316000000.000.500.5000
1Dean Henderson 30Dean HendersonThủ môn12/03/1997274000000.000.000.7500
1Jordan Pickford 1Jordan PickfordThủ môn07/03/1994306000000.000.000.6700
1Bernd Leno 17Bernd LenoThủ môn04/03/1992327000000.000.430.2920
1Danny Ward 1Danny WardThủ môn22/06/1993310000000.000.000.0000
1Daniel Iversen 1Daniel IversenThủ môn19/07/1997270000000.000.000.0000
1Martin Dúbravka 1Martin DúbravkaThủ môn15/01/1989350000000.000.000.0000
1Matt Turner 1Matt TurnerThủ môn24/06/1994300000000.000.000.0000
1Alex McCarthy 1Alex McCarthyThủ môn03/12/1989340000000.000.000.0000
1Lukasz Fabianski 1Lukasz FabianskiThủ môn14/08/202400000000.000.000.0000
1Arijanet Muric 1Arijanet MuricThủ môn07/11/1998264000000.000.000.2500
2William SalibaWilliam SalibaHậu vệ24/03/2001237000000.000.710.0020
2Kyle Walker 2 DefenderKyle WalkerHậu vệ28/05/1990344000000.000.500.0000
2João Cancelo 2João CanceloHậu vệ27/05/1994300000000.000.000.0000
2Victor Lindelöf 2Victor LindelöfHậu vệ17/07/1994301000000.000.000.0010
2Joe Gomez 2Joe GomezHậu vệ23/05/1997271000000.001.000.0000
2Axel DisasiHậu vệ11/03/1998262000000.001.000.0000
2Tariq Lamptey 2Tariq LampteyHậu vệ08/08/202400000000.000.000.0000
2Matt Doherty 2Matt DohertyHậu vệ16/01/1992323000000.000.001.0000
2Harry Clarke 2Harry ClarkeHậu vệ02/03/2001230000000.000.000.0000
2Matty Cash 2Matty CashHậu vệ07/08/1997273000000.000.330.3300
2Aaron Hickey 2Aaron HickeyHậu vệ10/06/2002220000000.000.000.0000
2Joel Ward 2Joel WardHậu vệ11/08/202400000000.000.000.0000
2Nathan Patterson 2Nathan PattersonHậu vệ16/10/2001230000000.000.000.0000
2Kenny Tete 2Kenny TeteHậu vệ09/10/1995297000000.000.430.2920
2James-JustinJames JustinHậu vệ23/02/1998266200000.330.170.5000
2Kieran Trippier 2Kieran TrippierHậu vệ19/09/1990345000000.000.200.2000
2Kyle Walker-PetersKyle Walker-PetersHậu vệ13/04/1997273000000.000.001.0010
2Dean Huijsen 2Dean HuijsenHậu vệ14/04/2005193000000.000.330.3310
3Rúben Dias 3 DefenderRúben DiasHậu vệ04/08/202407000010.000.710.0030
3Wataru Endo 3Wataru EndoTiền vệ02/09/1993311000000.001.000.0000
3Marc Cucurella 3Marc CucurellaHậu vệ22/07/1998267000000.000.570.1450
3Igor Julio 3Igor JulioHậu vệ07/02/1998262000000.000.500.5010
3Rayan Aït-Nouri 3Rayan Aït-NouriHậu vệ06/06/2001237220000.290.000.8630
3Diego Carlos 3Diego CarlosHậu vệ15/03/1993313000000.000.330.0000
3Rico Henry 3Rico HenryHậu vệ08/07/1997270000000.000.000.0000
3Tyrick Mitchell 3Tyrick MitchellHậu vệ01/09/1999254000000.000.000.7500
3Calvin Bassey 3Calvin BasseyHậu vệ31/12/1999246000000.000.330.3310
3Wout Faes 3Wout FaesHậu vệ03/04/1998265100000.200.000.6010
3Ryan Manning 3Ryan ManningHậu vệ14/08/202401000000.000.001.0000
3Aaron Cresswell 3Aaron CresswellHậu vệ14/08/202401000000.000.001.0000
3Leif Davis 3Leif DavisHậu vệ31/12/1999245000000.000.000.4000
3Noussair MazraouiHậu vệ14/11/1997276000000.000.330.5010
3Milos Kerkez 3Milos KerkezHậu vệ07/11/2003217000000.000.290.4320
4Ben WhiteBen WhiteHậu vệ08/10/1997275000000.000.600.0000
4Virgil van Dijk 4Virgil van DijkHậu vệ08/06/1991337000000.000.860.1410
4Tosin Adarabioyo 4Tosin AdarabioyoHậu vệ24/09/1997273000000.000.670.0000
4Adam Webster 4Adam WebsterHậu vệ04/01/1995293000000.000.670.3300
4Santiago Bueno 4Santiago BuenoHậu vệ09/11/1998262000000.000.001.0000
4Ezri Konsa 4Ezri KonsaHậu vệ23/10/1997277100000.140.570.1400
4Lewis CookTiền vệ10/08/202407110000.140.290.4330
4Rob Holding 4Rob HoldingHậu vệ20/09/1995290000000.000.000.0000
4Sven Botman 4Sven BotmanHậu vệ12/01/2000240000000.000.000.0000
4Kurt Zouma 4Kurt ZoumaHậu vệ27/10/1994300000000.000.000.0000
4George Edmundson 4George EdmundsonHậu vệ15/08/1997271000000.000.001.0000
4Matthijs de LigtHậu vệ12/08/1999256100000.170.330.5010
4Flynn Downes 4Flynn DownesTiền vệ20/01/1999254000000.000.001.0010
4Mason HolgateHậu vệ22/10/1996281000000.000.001.0000
4Sepp van den BergHậu vệ20/12/2001223000000.000.330.6700
4MoratoHậu vệ30/06/2001233000000.000.330.0000
4Carlos Soler 4 image.webpCarlos SolerTiền vệ02/01/1997271000000.000.000.0010
5Thomas-ParteyThomas ParteyTiền vệ13/06/1993317100000.140.710.0020
5John Stones 5John StonesHậu vệ28/05/1994303100000.330.670.0010
5Ibrahima Konaté 5Ibrahima KonatéHậu vệ25/05/1999257101000.140.860.1420
5Harry Maguire 5Harry MaguireHậu vệ03/05/102410004000000.000.500.2530
5Benoît Badiashile 5BadiashileHậu vệ26/03/2001230000000.000.000.0000
5Lewis Dunk 5Lewis DunkHậu vệ21/11/1991327000000.000.430.1420
5Mario Lemina 5Mario LeminaTiền vệ01/09/1993317100000.140.000.8610
5Sam MorsySam MorsyTiền vệ10/09/1991335000000.000.000.4040
5Tyrone Mings 5Tyrone MingsHậu vệ13/03/1993310000000.000.000.0000
5Marcos Senesi 25Marcos SenesiHậu vệ10/05/1997275000000.000.400.4030
5Ethan Pinnock 5Ethan PinnockHậu vệ29/05/1993316100010.170.500.5010
5Joachim AndersenJoachim AndersenHậu vệ31/05/1996285000000.000.400.4010
5Michael Keane 5Michael KeaneHậu vệ11/01/1993316100000.170.000.6720
5Fabian Schär 5Fabian SchärHậu vệ20/12/1991324100000.250.250.2520
5Murillo 40MurilloHậu vệ04/07/2002226000000.000.170.1700
5Vladimír Coufal 5Vladimír CoufalHậu vệ22/08/1992323000000.000.330.3300
5Jack StephensHậu vệ27/01/1994302000000.000.001.0001
5Caleb Okoli 5Caleb Okoli 5Hậu vệ13/07/2001234000000.000.250.5000
5Maxence Lacroix 5Maxence LacroixHậu vệ06/04/2000241000000.000.001.0000
6Gabriel MagalhãesGabriel MagasHậu vệ19/12/1997267200000.290.710.0010
6Nathan Aké 6 DefenderNathan AkéHậu vệ18/02/1995290000000.000.000.0000
6Lisandro Martínez 6Lisandro MartínezHậu vệ18/01/1998265000000.000.400.6020
6Radu Dragusin 6Radu DragusinHậu vệ03/02/2002222000000.000.500.5000
6Levi Colwill 6Levi ColwillHậu vệ26/02/2003217000000.000.570.1420
6James Milner 6James MilnerTiền vệ04/01/1986383000000.000.670.0010
6Boubacar Traoré 6Boubacar TraoréTiền vệ20/08/2001230000000.000.000.0000
6Ross BarkleyRoss BarkleyTiền vệ05/12/1993304010000.000.500.0020
6Christian Nørgaard 6Christian NørgaardTiền vệ11/08/202405100000.200.600.4010
6Marc Guéhi 6Marc GuéhiHậu vệ13/07/2000244000000.000.000.7510
6James Tarkowski 6James TarkowskiHậu vệ19/11/1992326000000.000.000.6710
6Harrison Reed 6Harrison ReedTiền vệ27/01/1995294000000.000.500.2510
6Wilfred Ndidi 25Wilfred NdidiTiền vệ16/12/1996276010010.000.170.5020
6Jamaal Lascelles 6Jamaal LascellesHậu vệ11/11/1993310000000.000.000.0000
6Jamal Lewis 6Jamal LewisHậu vệ25/01/1998260000000.000.000.0000
6Ibrahim Sangaré 6Ibrahim SangaréTiền vệ02/12/1997262000000.000.000.0000
6Taylor Harwood-Bellis 21Taylor Harwood-BellisHậu vệ14/08/202404100000.250.001.0010
6Luke Woolfenden 6Luke WoolfendenHậu vệ21/10/1998263000000.000.000.6710
7Bukayo Saka imageBukayo SakaTiền đạo05/09/2001237270000.290.710.0010
7Luis Díaz 7Luis DíazTiền vệ13/01/1997277510000.710.860.1400
7Mason Mount 7Mason MountTiền vệ01/01/1999253000000.000.330.6720
7Son Heung-Min 7Son Heung-MinTiền đạo08/07/1992325220000.400.400.4000
7Solly March 7Solly MarchTiền vệ20/07/1994300000000.000.000.0000
7Pedro Neto 19Pedro NetoTiền đạo09/03/2000247000000.000.570.1420
7John McGinn 7John McGinnTiền vệ18/10/1994305000000.000.800.2000
7Kevin Schade 7Kevin SchadeTiền vệ27/11/2001226000000.000.500.5000
7Ismaïla SarrIsmaïla SarrTiền đạo25/02/1998263000000.000.000.6710
7Dwight McNeil 7Dwight McNeilTiền đạo22/11/1999246110000.170.000.6710
7Raúl Jiménez 7Raúl JiménezTiền đạo05/05/1991335211000.400.400.4000
7Joelinton 7JoelintonTiền đạo14/08/1996286000000.000.330.1740
7Neco Williams 7Neco WilliamsHậu vệ13/04/2001235000000.000.200.0010
7Joe Aribo 7Joe AriboTiền vệ21/07/1996282000000.000.001.0000
7Crysencio SummervilleCrysencio SummervilleTiền đạo30/10/2001233000000.000.000.6700
7Wes Burns 7Wes BurnsTiền đạo23/11/1994293000000.000.000.3310
7André 7 image.webpAndréTiền vệ16/07/2001234000000.000.001.0020
7David BrooksDavid BrooksTiền vệ08/07/1997270000000.000.000.0000
7Abdul FatawuAbdul FatawuTiền đạo08/03/2004202000000.000.500.0000
8Martin ØdegaardMartin ØdegaardTiền vệ17/12/1998253000000.000.670.0010
8Máximo Perrone 8Máximo PerroneTiền vệ07/01/2003210000000.000.000.0000
8Dominik Szoboszlai 8Dominik SzoboszlaiTiền vệ25/10/2000247010000.000.860.1420
8Mateo Kovacic 8Mateo KovacicTiền vệ06/05/1994306300000.500.830.0020
8Bruno Fernandes 8Bruno FernandesTiền vệ08/09/1994306010000.000.330.5010
8Yves Bissouma 8Yves BissoumaTiền vệ30/08/1996284100000.250.500.5020
8Enzo Fernández 8Enzo FernándezTiền vệ17/01/2001236000000.000.500.1710
8Mahmoud Dahoud 8Mahmoud DahoudTiền vệ01/01/1996280000000.000.000.0000
8João Gomes 8João GomesTiền vệ12/02/2001237000000.000.000.8620
8Youri Tielemans 8Youri TielemansTiền vệ07/05/1997277020000.000.570.1410
8Romain FaivreTiền vệ14/07/1998260000000.000.000.0000
8Mathias Jensen 8Mathias JensenTiền vệ01/01/1996283000000.000.670.3310
8Jefferson Lerma 8Jefferson LermaTiền vệ25/10/1994303000000.000.001.0010
8Harry Wilson 8Harry WilsonTiền vệ22/03/1997271000000.000.001.0000
8Harry WinksHarry WinksTiền vệ02/02/1996285000000.000.000.6000
8Sandro Tonali 8Sandro TonaliTiền vệ08/05/2000244000000.000.250.2510
8Elliot Anderson 8Elliot AndersonTiền vệ06/11/2002226000000.000.170.1700
8Kalvin Phillips 8Kalvin PhillipsTiền vệ02/12/1985383000000.000.000.0010
8Orel Mangala 8Orel MangalaTiền vệ05/10/202403000000.000.000.3300
8Brajan GrudaBrajan GrudaTiền vệ31/05/2004201000000.001.000.0000
9Eddie Nketiah 14Eddie NketiahTiền đạo30/05/1999251000000.000.001.0010
9Gabriel Jesus 9 ForwardGabriel JesusTiền đạo03/04/1997275000000.000.800.0010
9Darwin Núñez 9Darwin NúñezTiền đạo24/06/1999253100000.330.670.3300
9Erling Haaland 9Erling HaalandTiền đạo21/07/2000247901001.290.710.0000
9Rasmus Højlund 11Rasmus HøjlundTiền đạo02/04/2003213000000.000.000.6700
9RicharlisonTiền đạo10/05/1997272000000.000.500.0000
9João Pedro 9João PedroTiền đạo26/09/2001234200000.500.500.0010
9Jhon DuránTiền đạo13/12/2003206300000.500.500.1700
9Dominic Calvert-Lewin 9Dominic Calvert-LewinTiền đạo16/03/1997276200000.330.000.6700
9Rodrigo Muniz 19Rodrigo MunizTiền đạo04/05/2001237110000.140.430.2900
9Jamie Vardy 9Jamie VardyTiền đạo11/01/202405100000.200.200.4010
9Taiwo Awoniyi 9Taiwo AwoniyiTiền đạo12/08/1997272000000.000.000.5000
9Adam Armstrong 9Adam ArmstrongTiền đạo10/02/1997272000000.000.001.0000
9Michail Antonio 9Michail AntonioTiền đạo28/03/1990345000000.000.200.6010
9Jørgen Strand Larsen 9Jørgen Strand LarsenTiền đạo06/02/2000247210000.290.000.8600
9Evanilson 9EvanilsonTiền đạo25/08/202406100000.170.330.5000
10Jack Grealish 10Jack GrealishTiền vệ10/09/1995296010000.000.670.0020
10Alexis Mac Allister 10Alexis Mac AllisterTiền vệ24/12/1998257000000.000.860.1410
10Marcus Rashford 10Marcus RashfordTiền đạo31/10/1977476100000.170.330.5010
10James Maddison 10James MaddisonTiền vệ23/11/1996277220000.290.430.4320
10Mykhailo Mudryk 10Mykhailo MudrykTiền vệ05/01/2001234000000.000.500.0000
10Julio Enciso 10Julio EncisoTiền đạo23/01/2004205000000.000.400.2000
10Matheus Cunha 12Matheus CunhaTiền đạo27/05/1999256300000.500.000.8310
10Emiliano BuendíaTiền vệ25/12/1996273000000.000.670.0000
10Josh Dasilva 10Josh DasilvaTiền vệ11/08/202400000000.000.000.0000
10Eberechi Eze 10Eberechi EzeTiền vệ29/06/1998263100000.330.000.6700
10Tom Cairney 10Tom CairneyTiền vệ20/01/1991333000000.000.000.6710
10Anthony Gordon 10Anthony GordonTiền đạo02/02/2001236101000.170.330.1700
10Morgan Gibbs-White 10Morgan Gibbs-WhiteTiền vệ13/08/202405000000.000.200.0010
10Kamaldeen Sulemana 20Kamaldeen SulemanaTiền vệ15/02/2000240000000.000.000.0000
10Lucas Paquetá 10Lucas PaquetáTiền vệ14/08/1997275001000.000.200.6010
10Conor Chaplin 10Conor ChaplinTiền đạo14/08/202403000000.000.000.6700
10Iliman Ndiaye 10Iliman NdiayeTiền đạo18/03/2000246100000.170.000.6710
10Stephy Mavididi 10Stephy MavididiTiền đạo31/05/1998264100000.250.250.2500
10Ryan Christie 10Ryan ChristieTiền đạo22/10/1995295000000.000.200.6030
11Gabriel Martinelli 11Gabriel MartinelliTiền đạo18/06/2001237220000.290.710.0000
11Jérémy Doku 11Jérémy DokuTiền đạo27/05/2002225100000.200.800.0000
11Mohamed Salah 11Mohamed SalahTiền đạo15/06/1992327420000.570.860.1400
11Noni Madueke iNoni MaduekeTiền đạo10/03/2002226400000.670.670.0000
11Billy Gilmour 11Billy GilmourTiền vệ11/06/2001233000000.000.670.0000
11Hwang Hee-Chan 11Hwang Hee-ChanTiền đạo26/01/1996285000000.000.001.0000
11Ollie Watkins 11Ollie WatkinsTiền đạo30/12/1995287410000.570.570.1400
11Dango Ouattara 11Dango OuattaraTiền đạo11/02/2002224100000.250.250.2500
11Yoane Wissa 11Yoane WissaTiền vệ03/09/1996284310000.750.500.5010
11Matheus França 11Matheus FrançaTiền đạo01/04/2004200000000.000.000.0000
11Jack Harrison 11Jack HarrisonTiền đạo11/08/202405000000.000.000.8000
11Adama Traoré 11Adama TraoréTiền đạo25/01/1996287110000.140.430.2910
11Harvey Barnes 15Harvey BarnesTiền vệ09/12/1997266300000.500.330.1700
11Chris Wood 11 Tiền đạoChris WoodTiền đạo07/12/1991326301000.500.170.1700
11Marcus Harness 11Marcus HarnessTiền vệ24/02/1996282000000.000.001.0000
11Joshua Zirkzee 11 image.webpJoshua ZirkzeeTiền đạo22/05/2001236100000.170.330.5010
11Niclas Füllkrug 11Niclas FüllkrugTiền đạo09/02/1993311000000.000.001.0000
11Ross StewartTiền đạo22/09/202402000000.000.001.0000
11Bilal El Khannouss 11Bilal El KhannoussTiền vệ10/05/2004200000000.000.000.0000
12Jurriën TimberJurriën TimberHậu vệ17/06/2001236010000.000.670.0020
12Tyrell Malacia 12Tyrell MalaciaHậu vệ17/08/1999250000000.000.000.0000
12Nathaniel Phillips 12Nathaniel PhillipsHậu vệ21/03/1997270000000.000.000.0000
12Emerson Royal 12Emerson RoyalHậu vệ14/01/1999250000000.000.000.0000
12Lucas Digne 12Lucas DigneHậu vệ20/07/1993317010000.000.570.1410
12Jaidon Anthony 12Jaidon AnthonyTiền vệ01/12/1999240000000.000.000.0000
12Daniel Muñoz 12Daniel MuñozHậu vệ26/05/1996284000000.000.000.7510
12João Virgínia 12João VirgíniaThủ môn10/10/1999250000000.000.000.0000
12Paul OnuachuTiền đạo28/05/1994301000000.000.001.0000
12Ronnie EdwardsRonnie EdwardsHậu vệ28/03/2003211000000.000.001.0000
13Destiny Udogie 13Destiny UdogieHậu vệ28/11/2002217000000.000.430.4320
13Kepa 25KepaThủ môn03/10/1994303000000.000.330.6700
13Cieran Slicker 13Cieran SlickerThủ môn15/09/2002220000000.000.000.0000
13Zanka 13ZankaHậu vệ23/04/1990340000000.000.000.0000
13Matt Targett 13Matt TargettHậu vệ18/09/1995290000000.000.000.0000
14Fábio Carvalho 28Fábio CarvalhoTiền vệ30/08/2002224100000.250.500.5000
14Christian Eriksen 14Christian Eriksen14/02/1992323000000.000.330.3320
14Archie Gray 14Archie GrayTiền vệ12/03/2006183000000.000.670.0000
14Pau Torres 14Pau TorresHậu vệ16/01/1997277000000.000.570.1410
14Alex Scott 14Alex ScottTiền vệ21/08/2003216000000.000.170.5000
14Jean-Philippe Mateta 14Jean-Philippe MatetaTiền đạo28/06/1997274000000.000.000.7500
14Beto 14BetoTiền đạo31/01/1998264000000.000.001.0000
14Alexander Isak 14Alexander IsakTiền đạo21/09/1999254100000.250.500.2500
14Isaac Hayden 14Isaac HaydenTiền vệ23/03/1995290000000.000.000.0000
14Callum Hudson-Odoi 14Callum Hudson-OdoiTiền đạo07/11/2000246100000.170.170.1710
14James Bree 14James BreeHậu vệ11/12/1997260000000.000.000.0000
14Mohammed Kudus 14Mohammed KudusTiền vệ02/08/2000245000000.000.200.6000
14Jack Taylor 14Jack TaylorTiền vệ23/06/1998263000000.000.000.6700
14Freddie Ladapo 14Freddie LadapoTiền đạo01/02/1993310000000.000.000.0000
14Georginio Rutter 14Georginio RutterTiền đạo20/04/2002226200000.330.330.1700
14Yerson Mosquera 14Yerson MosqueraHậu vệ02/05/2001234000000.000.000.7520
14João Félix 14João FélixTiền đạo15/11/1999255100000.200.600.0010
14Federico Chiesa 14 image.webpFederico ChiesaTiền đạo25/10/1997270000000.000.000.0000
14Bobby De Cordova-ReidBobby De Cordova-ReidTiền đạo02/02/1993311000000.001.000.0000
15Jakub Kiwior 15 DefenderJakub KiwiorHậu vệ15/02/2000241000000.001.000.0000
15Nicolas Jackson 15Nicolas JacksonTiền đạo20/06/2001236410000.670.500.1720
15Jakub Moder 15Jakub ModerTiền vệ07/04/1999250000000.000.000.0000
15Craig Dawson 15Craig DawsonHậu vệ06/05/1990346000000.000.000.8310
15Adam Smith 15Adam SmithHậu vệ29/04/1991337000000.000.290.4310
15Frank Onyeka 15Frank OnyekaTiền vệ01/01/1998262000000.000.500.5000
15Jeffrey Schlupp 15Jeffrey SchluppTiền đạo23/12/1992311000000.000.000.0000
15Harry Toffolo 15Harry ToffoloHậu vệ19/08/1995291000000.000.000.0000
15Konstantinos Mavropanos 15Konstantinos MavropanosTiền vệ11/12/1997265000000.000.200.6000
15Cameron Burgess 15Cameron BurgessHậu vệ14/08/202400000000.000.000.0000
15Lucas Bergvall 15Lucas BergvallTiền vệ02/02/2006185000000.000.600.2000
15Jake O'Brien 15Jake O’BrienHậu vệ15/05/2001231000000.000.001.0010
16Rodri 16RodriTiền vệ22/06/1996282000000.000.500.0000
16Amad Diallo 16Amad DialloTiền đạo11/07/2002224110000.250.500.5010
16Timo Werner 16Timo WernerTiền đạo06/03/1996284000000.000.250.5000
16Marcus Tavernier 16Marcus TavernierTiền vệ22/03/1999257120000.140.290.4310
16Ben Mee 16Ben MeeHậu vệ21/09/1989351000000.001.000.0000
16Abdoulaye Doucouré 16Abdoulaye DoucouréTiền vệ01/01/1993314000000.000.000.7500
16Nicolás Domínguez 16Nicolás DomínguezTiền vệ28/06/1998264000000.000.250.2500
16Will Smallbone 16Will SmallboneTiền vệ21/02/2000242000000.000.001.0000
16Ali Al Hamadi 16Ali Al HamadiTiền đạo01/03/2002222000000.000.001.0010
16Yukinari Sugawara 16Yukinari SugawaraHậu vệ28/06/2000243100000.330.001.0010
16Victor KristiansenHậu vệ16/12/2002216000000.000.170.5010
16Sander BergeSander BergeTiền vệ14/02/1998264000000.000.500.2500
17Kieran Tierney 17 DefenderKieran TierneyHậu vệ05/06/1997270000000.000.000.0000
17Kevin De Bruyne 17Kevin De BruyneTiền vệ28/06/1991334110000.251.000.0010
17Curtis Jones 17Curtis JonesTiền vệ30/01/2001234000000.000.750.2500
17Cristian Romero 17Cristian RomeroHậu vệ27/04/1998267100000.140.430.4300
17Alejandro Garnacho 17Alejandro GarnachoTiền đạo01/07/2004206110000.170.330.5000
17Carney Chukwuemeka 17Carney ChukwuemekaTiền vệ20/10/2003210000000.000.000.0000
17Hugo Bueno 17Hugo BuenoHậu vệ18/09/2002220000000.000.000.0000
17Ki-Jana Hoever 17Ki-Jana HoeverHậu vệ18/01/2002220000000.000.000.0000
17Luis Sinisterra 17Luis SinisterraTiền đạo17/06/1999256100000.170.170.5000
17Ivan Toney 17Ivan ToneyTiền đạo16/03/1996280000000.000.000.0000
17Nathaniel Clyne 17Nathaniel ClyneHậu vệ05/04/1991332000000.000.000.5000
17Alex Iwobi 22Alex IwobiTiền đạo03/05/1996287110000.140.430.2900
17Hamza Choudhury 17Hamza ChoudhuryTiền vệ01/10/1997270000000.000.000.0000
17Emil Krafth 17Emil KrafthHậu vệ02/08/1994302000000.000.500.0000
17Ben BreretonBen BreretonTiền đạo18/04/1999252000000.000.001.0000
17Yankuba Minteh 17Yankuba MintehTiền đạo22/07/2004207110000.140.430.1420
18Takehiro TomiyasuTakehiro TomiyasuHậu vệ05/11/1998261000000.001.000.0000
18Stefan OrtegaStefan OrtegaThủ môn04/08/202400000000.000.000.0000
18Cody Gakpo 18Cody GakpoTiền đạo07/05/1999256010000.000.830.1720
18Casemiro 18CasemiroTiền vệ23/02/1992326000000.000.330.5000
18Giovani Lo Celso 18Giovani Lo CelsoTiền vệ09/04/1996281000000.000.001.0000
18Christopher Nkunku 18Christopher NkunkuTiền đạo14/11/1997277100000.140.570.1400
18Danny Welbeck 18Danny WelbeckTiền đạo26/11/1990337410000.570.430.1410
18Sasa Kalajdzic 18Sasa KalajdzicTiền đạo07/07/1997270000000.000.000.0000
18Yehor Yarmoliuk 33Yehor YarmoliukTiền vệ01/03/2004202000000.000.500.5000
18Jordan Ayew 9Jordan AyewTiền đạo11/09/1991334000000.000.250.5020
18Ashley Young 18Ashley YoungHậu vệ09/07/1985394000000.000.000.5011
18Andreas Pereira 18Andreas PereiraTiền vệ01/01/1996287100000.140.430.2920
18William OsulaWilliam OsulaTiền đạo04/08/2003211000000.000.001.0000
18Sékou Mara 18Sékou MaraTiền đạo30/07/2002220000000.000.000.0000
18Danny Ings 18Danny IngsTiền đạo14/08/202403100000.330.000.6700
18James Ward-Prowse 7James Ward-ProwseTiền vệ01/11/1994305000000.000.200.4010
18Ben JohnsonHậu vệ24/01/2000242010000.000.001.0000
18Daichi KamadaTiền vệ05/08/1996283000000.000.000.6710
18Mateus FernandesTiền vệ10/06/2004203000000.000.001.0000
19Leandro TrossardLeandro TrossardTiền đạo04/12/1994297300000.430.710.0011
19Reiss NelsonReiss NelsonTiền đạo10/12/1999245110000.200.600.2010
19Julián Álvarez 19Julián ÁlvarezTiền đạo31/01/2000240000000.000.000.0000
19Jadon SanchoTiền đạo25/03/2000243020000.000.670.0010
19Harvey Elliott 19Harvey ElliottTiền vệ04/04/2003210000000.000.000.0000
19Alejo Véliz 10Alejo VélizTiền đạo19/09/2003210000000.000.000.0000
19Jeremy Sarmiento 19Jeremy SarmientoTiền đạo16/06/2002221000000.001.000.0000
19Álex MorenoÁlex MorenoHậu vệ08/06/1993314000000.000.250.2510
19Cameron ArcherCameron ArcherTiền đạo10/08/202403100000.330.001.0000
19Dominic Solanke 9Dominic SolankeTiền đạo14/09/1997275200000.400.400.4000
19Justin Kluivert 19Justin KluivertTiền vệ05/05/1999256000000.000.170.5030
19Bryan Mbeumo 19Bryan MbeumoTiền đạo07/08/1999256500000.830.500.5020
19Will Hughes 19Will HughesTiền vệ17/04/1995293000000.000.000.6720
19Vitalii Mykolenko 19Vitalii MykolenkoHậu vệ29/05/1999254000000.000.001.0000
19Edson Álvarez 19Edson ÁlvarezTiền vệ24/07/1997273000000.000.000.6720
19Liam Delap 19Liam DelapTiền đạo08/02/2003215300000.600.000.4010
19Rodrigo Gomes 19Rodrigo GomesTiền đạo07/07/2003213000000.000.001.0000
19Jaden Philogene 19Jaden PhilogeneTiền đạo08/02/202224000000.000.500.0010
19Ilkay GündoganIlkay GündoganTiền vệ24/10/1990345000000.000.600.0000
20Jorginho 20JorginhoTiền vệ20/12/1991322000000.001.000.0010
20Bernardo Silva 20Bernardo SilvaTiền vệ10/08/1994307010000.000.710.0020
20Diogo Dalot 20Diogo DalotHậu vệ18/03/1999256010000.000.330.5010
20Diogo Jota 20Diogo JotaTiền đạo01/12/1996276210000.330.830.1710
20Fraser Forster 20Fraser ForsterThủ môn17/03/1988360000000.000.000.0000
20Cole Palmer 20Cole PalmerTiền đạo06/05/2002227531000.710.570.1430
20Carlos Baleba 20Carlos BalebaTiền vệ03/01/2004206100000.170.330.1710
20Tommy DoyleTiền vệ17/10/2001234000000.000.001.0000
20Kristoffer Ajer 20Kristoffer AjerHậu vệ17/04/1998265000000.000.400.6020
20Adam Wharton 20Adam WhartonTiền vệ06/02/2004204000000.000.000.7500
20Sasa Lukic 28Sasa LukicTiền vệ13/08/1996287000000.000.430.2930
20Patson Daka 20Patson DakaTiền đạo09/10/1998260000000.000.000.0000
20Lewis Hall 20Lewis HallHậu vệ08/09/2004206000000.000.330.1710
20Adam Lallana 20Adam LallanaTiền vệ10/05/1988362000000.000.001.0010
20Jarrod Bowen 20Jarrod BowenTiền đạo20/12/1996275110000.200.200.6000
20Omari Hutchinson 20Omari HutchinsonTiền đạo29/10/2003215010000.000.000.4020
20Kosta NedeljkovicHậu vệ16/12/2005182000000.000.500.5000
20Jota Silva23/09/202403010000.000.000.3310
21Kostas Tsimikas 21Kostas TsimikasHậu vệ12/05/1996283000000.000.670.3300
21Antony 21AntonyTiền đạo24/02/2000242000000.000.000.5000
21Dejan Kulusevski 21Dejan KulusevskiTiền vệ25/04/2000247110000.140.430.4320
21Ben Chilwell 21Ben ChilwellHậu vệ21/12/1996270000000.000.000.0000
21Deniz Undav 21Deniz UndavTiền đạo19/07/1996280000000.000.000.0000
21Pablo Sarabia 21Pablo SarabiaTiền vệ11/05/1992322000000.000.001.0000
21Daniel JebbisonDaniel JebbisonTiền đạo11/07/2003212000000.000.000.0000
21Timothy Castagne 21Timothy CastagneHậu vệ05/12/1995281000000.000.001.0000
21Ricardo Pereira 21Ricardo PereiraHậu vệ06/10/1993310000000.000.000.0000
21Tino Livramento 21Tino LivramentoHậu vệ12/11/2002224000000.000.250.2500
21Anthony Elanga 21Anthony ElangaTiền đạo13/08/202406010000.000.170.1700
21Charlie TaylorCharlie TaylorHậu vệ18/09/1993311000000.000.001.0000
21Chiedozie Ogbene 21Chiedozie OgbeneTiền đạo01/05/1997272000000.000.000.0000
22David Raya 22David RayaThủ môn15/09/1995297000000.000.710.0010
22Tom Heaton 22Tom HeatonThủ môn15/04/1986380000000.000.000.0000
22Oliver Skipp 22 image.webpOliver SkippTiền vệ16/09/2000243000000.000.330.6720
22Brennan Johnson 22Brennan JohnsonTiền đạo23/05/2001237300000.430.430.4310
22Armando Broja 19Armando BrojaTiền đạo10/09/2001230000000.000.000.0000
22Kiernan Dewsbury-Hall 22Kiernan Dewsbury-HallTiền vệ06/09/1998263000000.000.670.3300
22Kaoru Mitoma 22Kaoru MitomaTiền vệ20/05/1997277100000.140.430.1400
22Nélson Semedo 22Nélson SemedoHậu vệ16/11/1993315010000.000.000.8030
22Ian MaatsenIan MaatsenHậu vệ10/03/2002224000000.000.500.0000
22Hamed Traorè 22Hamed TraorèTiền vệ16/02/2000242000000.000.500.5000
22Nathan Collins 22Nathan CollinsHậu vệ30/04/2001236100000.170.500.5010
22Nick Pope 22Nick PopeThủ môn19/04/1992326000000.000.330.1700
22Ryan Yates 22Ryan YatesTiền vệ21/11/1997265000000.000.200.2020
22Maxwel Cornet 17Maxwel CornetTiền đạo27/09/1996282000000.000.001.0010
22Conor TownsendHậu vệ04/03/1993310000000.000.000.0000
23Luke Shaw 23Luke ShawHậu vệ12/07/1995290000000.000.000.0000
23Pedro Porro 23Pedro PorroHậu vệ13/09/1999257100000.140.430.4310
23Conor GallagherConor GallagherTiền vệ06/02/2000240000000.000.000.0000
23Jason Steele 23Jason SteeleThủ môn08/08/202403000000.001.000.0000
23Emiliano Martínez 1Emiliano MartínezThủ môn09/08/202407000000.000.570.1410
23James Hill 23James HillHậu vệ10/01/2002220000000.000.000.0000
23Keane Lewis-Potter 23Keane Lewis-PotterTiền đạo22/02/2001235010000.000.400.6000
23Séamus Coleman 23Séamus ColemanHậu vệ11/10/1998261000000.000.001.0000
23Jannik Vestergaard 2Jannik VestergaardHậu vệ03/08/1992322000000.000.000.5000
23Jacob Murphy 2Jacob MurphyTiền vệ24/02/1995296010000.000.330.1710
23Remo Freuler 23Remo FreulerTiền vệ15/04/1992320000000.000.000.0000
23Alphonse Areola 23Alphonse AreolaThủ môn27/02/1993315000000.000.200.6000
23Sammie SzmodicsTiền vệ24/09/1995295100000.200.000.4010
23Samuel EdozieTiền vệ17/01/2003210000000.000.000.0000
23Mikel MerinoMikel MerinoTiền vệ22/06/1996281000000.001.000.0000
24Josko GvardiolJosko GvardiolHậu vệ23/01/2002227100000.140.710.0000
24Djed Spence 24Djed SpenceHậu vệ09/08/2000243000000.000.670.0010
24André Onana 24André OnanaThủ môn02/04/1996286000000.000.330.5000
24Reece James 24Reece JamesHậu vệ08/12/1999240000000.000.000.0000
24Simon Adingra 24Simon AdingraTiền đạo01/01/2002225100000.200.400.2000
24Toti Gomes 24Toti GomesHậu vệ16/01/1999255010000.000.000.8010
24Amadou OnanaAmadou OnanaTiền vệ16/08/2001236200000.330.670.1720
24Antoine Semenyo 24Antoine SemenyoTiền đạo07/01/2000247210000.290.290.4320
24Mikkel Damsgaard 24Mikkel DamsgaardTiền vệ03/07/2000245020000.000.600.4000
24Ryan Fraser 21Ryan FraserTiền vệ24/02/1994303000000.000.330.6700
24Miguel Almirón 24Miguel AlmirónTiền vệ10/02/1994303000000.000.330.0000
24Shea Charles 24Shea CharlesTiền vệ05/11/2003210000000.000.000.0000
24Jacob Greaves 24Jacob GreavesHậu vệ12/09/2000245000000.000.000.4010
24Guido Rodríguez 24Guido RodríguezTiền vệ12/04/1994305000000.000.200.6020
24Boubakary Soumare 24Boubakary SoumareTiền vệ27/02/1999252000000.000.500.0010
24Ramon SosaTiền vệ31/08/1999251000000.000.000.0000
25Manuel Akanji 25Manuel AkanjiHậu vệ19/07/1995297000000.000.710.0010
25Moisés Caicedo 25Moisés CaicedoTiền vệ02/11/2001236010000.000.670.1710
25Dan Bentley 25Dan BentleyThủ môn13/07/1993310000000.000.000.0000
25Luke Cundle 25Luke CundleTiền vệ26/04/2002221000000.000.001.0000
25Robin Olsen 25Robin OlsenThủ môn08/01/1990340000000.000.000.0000
25Lloyd Kelly 25Lloyd KellyHậu vệ06/10/1998263000000.000.330.3310
25Emmanuel Dennis 25Emmanuel DennisTiền đạo15/11/1997270000000.000.000.0000
25Massimo Luongo 25Massimo LuongoTiền vệ25/09/1992324000000.000.000.5000
25Manuel UgarteTiền vệ22/09/202402000000.000.500.5010
26Andy Robertson 26Andy RobertsonHậu vệ11/03/1994307000000.000.860.1400
26Lesley Ugochukwu 16Lesley UgochukwuTiền vệ26/03/2004202000000.000.001.0000
26Yasin Ayari 44Yasin AyariTiền vệ08/08/202404000000.000.500.2500
26Odeluga Offiah 42Odeluga OffiahHậu vệ16/10/2002221000000.000.000.0000
26Enes Ünal 26Enes ÜnalTiền đạo10/05/1997273000000.000.001.0000
26Chris Richards 26Chris RichardsHậu vệ28/04/2000243000000.000.000.6710
26Ben Nelson 45Ben NelsonHậu vệ18/03/2004200000000.000.000.0000
26John RuddyJohn RuddyThủ môn24/10/1986380000000.000.000.0000
26Matz Sels 26Matz SelsThủ môn13/02/202406000000.000.170.1710
26Maximilian KilmanMaximilian KilmanHậu vệ23/05/1997274010000.000.250.5010
26Savinho 26SavinhoTiền đạo10/04/2004204020000.000.750.0010
26Lamar BogardeHậu vệ05/01/2004202000000.001.000.0010
26Dara O’SheaHậu vệ04/03/1999252000000.000.000.0000
26Carlos Forbs 26Carlos ForbsTiền đạo19/03/2004202000000.000.001.0010
26Yunus KonakTiền vệ10/01/2006182000000.000.500.5000
27Manor Solomon 27Manor SolomonTiền đạo24/07/1999250000000.000.000.0000
27Trevoh ChalobahTrevoh ChalobahHậu vệ05/07/1999251000000.000.001.0000
27Malo Gusto 27Malo GustoHậu vệ19/05/2003215000000.000.400.2010
27Jean-Ricner Bellegarde 27Jean-Ricner BellegardeTiền vệ27/06/1998267110000.140.000.8610
27Morgan Rogers 27Morgan RogersTiền đạo26/06/2002227120000.140.570.1410
27Illia Zabarnyi 27Illia ZabarnyiHậu vệ01/09/2002227000000.000.290.4300
27Vitaly Janelt 27Vitaly JaneltTiền vệ10/05/1998266010000.000.500.5010
27Idrissa Gueye 27Idrissa GueyeTiền vệ26/09/1989355000000.000.000.8000
27Kevin Mbabu 27Kevin MbabuHậu vệ19/04/1995290000000.000.000.0000
27Omar Richards 27Omar RichardsHậu vệ15/02/1998260000000.000.000.0000
27Sam Amo-Ameyaw 27Sam Amo-AmeyawTiền đạo18/07/2006180000000.000.000.0000
27Nayef Aguerd 27Nayef AguerdHậu vệ30/03/1996280000000.000.000.0000
27George Hirst 27George HirstTiền đạo15/02/1999252000000.000.000.0000
27Mats Wieffer 27Mats WiefferTiền vệ16/11/1999254010000.000.500.2500
27Matheus Nunes 27Matheus NunesTiền vệ27/08/1998263000000.001.000.0000
28Facundo Pellistri 28Facundo Pellistri 28Tiền vệ20/12/2001220000000.000.000.0000
28Djordje Petrovic 28Djordje PetrovicThủ môn08/10/1999250000000.000.000.0000
28Evan Ferguson 28Evan FergusonTiền đạo19/10/2004203000000.000.000.3300
28Christian Walton 1Christian WaltonThủ môn09/11/1995291000000.000.001.0000
28Cheick Doucouré 28Cheick DoucouréTiền vệ08/01/2000242000000.000.000.5000
28Youssef Chermiti 28Youssef ChermitiTiền đạo24/05/2004200000000.000.000.0000
28Jay Stansfield 28Jay StansfieldTiền đạo11/11/2002221000000.000.001.0000
28Joe Willock 28Joe WillockTiền vệ20/08/1999254010000.000.250.2500
28DaniloTiền vệ29/04/2001231000000.000.000.0000
28Juan Larios 28Juan LariosHậu vệ14/08/202400000000.000.000.0000
28Tomás Soucek 28Tomás SoucekTiền vệ14/08/202404100000.250.250.5010
28Julián AraujoHậu vệ13/08/2001234100000.250.250.2500
28Thomas Cannon 28Thomas Cannon 28Tiền đạo28/02/202220000000.000.000.0000
28Wilson OdobertTiền đạo28/11/2004193000000.000.330.6700
28Ryan TrevittTiền vệ12/03/2003211000000.000.001.0000
29Kai Havertz 29Kai HavertzTiền vệ11/06/1999257410000.570.710.0000
29Aaron Wan-Bissaka 29Aaron Wan-BissakaHậu vệ26/11/1997263000000.000.000.6700
29Pape Sarr 29Pape SarrTiền vệ14/09/2002227010000.000.430.4310
29Wesley Fofana 29Wesley FofanaHậu vệ17/02/2000247000000.000.570.1450
29Jan Paul van Hecke 29Jan Paul van HeckeHậu vệ08/06/2000245010000.000.400.0000
29Gonçalo Guedes 9Gonçalo GuedesTiền đạo29/11/1996273000000.000.001.0000
29Philip Billing 29Philip BillingTiền vệ11/06/1996282000000.000.000.5000
29Naouirou Ahamada 29Naouirou AhamadaTiền vệ29/03/2002220000000.000.000.0000
29Odsonne Édouard 22Odsonne ÉdouardTiền đạo16/01/1998263000000.000.000.6700
29Jesper LindstrømTiền vệ29/02/2000243000000.000.000.6700
30Aaron RamsdaleAaron RamsdaleThủ môn14/05/1998264000000.000.001.0000
30Rodrigo Bentancur 30Rodrigo BentancurTiền vệ25/06/1997276000000.000.330.5030
30Raheem SterlingRaheem SterlingTiền đạo08/12/1994293000000.000.670.0000
30Pervis Estupiñán 30Pervis EstupiñánHậu vệ21/01/1998264000000.000.250.2510
30Enso González 30Enso GonzálezTiền đạo20/01/2005190000000.000.000.0000
30Mads Roerslev 30Mads RoerslevHậu vệ24/06/1999255000000.000.400.6000
30Carlos Vinícius 30Carlos ViníciusTiền đạo25/03/1995290000000.000.000.0000
30Ryan SessegnonRyan SessegnonTiền vệ18/05/2000240000000.000.000.0000
30Willy-Arnaud Boly 30Willy-Arnaud BolyHậu vệ03/02/1991331000000.000.000.0000
30Cameron Humphreys 30Cameron HumphreysTiền vệ14/08/202400000000.000.000.0000
30Mads Hermansen 30Mads HermansenThủ môn11/07/2000246000000.000.170.5000
31Karl Hein 31Karl HeinThủ môn13/04/202220000000.000.000.0000
31Ederson 31 imageEdersonThủ môn17/08/1993317010000.000.710.0030
31Cesare Casadei 31Cesare CasadeiTiền vệ01/10/2003210000000.000.000.0000
31Leon Bailey 31Leon BaileyTiền vệ29/08/1997276010000.000.500.1710
31Sam Johnstone 1Sam JohnstoneThủ môn25/03/1993315000000.000.000.8000
31Issa Diop 31Issa DiopHậu vệ09/01/1997275000000.000.600.2000
31Jonjo Shelvey 31Jonjo ShelveyTiền vệ27/02/1992325000000.000.200.2000
31Gavin Bazunu 31Gavin BazunuThủ môn14/08/202400000000.000.000.0000
31Nikola Milenkovic 31Nikola MilenkovicHậu vệ12/10/1997270000000.000.000.0000
32Joe Hodge 32Joe HodgeTiền vệ14/09/2002220000000.000.000.0000
32Leander Dendoncker 32Leander DendonckerTiền vệ15/04/1995290000000.000.000.0000
32Jarrad Branthwaite 32Jarrad BranthwaiteHậu vệ27/06/2002220000000.000.000.0000
32Emile Smith RoweEmile Smith RoweTiền vệ28/07/2000247210000.290.430.2900
32Andrew Omobamidele 32Andrew OmobamideleHậu vệ23/06/2002220000000.000.000.0000
33Scott CarsonScott CarsonThủ môn03/09/1985390000000.000.000.0000
33Ben Davies 33Ben DaviesHậu vệ24/04/1993310000000.000.000.0000
33Nathan Broadhead 33Nathan BroadheadTiền đạo05/04/1998260000000.000.000.0000
33Antonee Robinson 33Antonee RobinsonHậu vệ08/08/1997277000000.000.430.2910
33Dan Burn 33Dan BurnHậu vệ09/05/1992326000010.000.330.1720
33Emerson 33EmersonHậu vệ03/08/1994305000000.000.200.6010
33Tyler Dibling 33Tyler DiblingTiền vệ17/02/2006183000000.000.001.0010
33Riccardo Calafiori 33Riccardo CalafioriHậu vệ19/05/202225100000.200.600.0010
34Joël Veltman 34Joël VeltmanHậu vệ15/01/1992326000000.000.500.0010
34Killian Phillips 34Killian Phillips 34Tiền vệ30/03/2002221000000.000.001.0000
34Ola Aina 43Ola AinaHậu vệ08/10/1996286000000.000.170.1700
35Oleksandr Zinchenko 35Oleksandr ZinchenkoHậu vệ15/12/1996272000000.000.500.0000
35Ashley Phillips 35Ashley PhillipsHậu vệ26/06/2005190000000.000.000.0000
35Jonny Evans 35Jonny EvansHậu vệ03/01/1988363000000.000.670.0000
35Kasey McAteer 35Kasey McAteerTiền vệ13/08/202401000000.000.000.0000
35Hwang Ui-Jo 35Hwang Ui-Jo 35Tiền đạo28/08/1992320000000.000.000.0000
35Jan Bednarek 35Jan BednarekHậu vệ14/08/202404000000.000.001.0010
36Deivid Washington 36Deivid WashingtonTiền đạo05/06/2005190000000.000.000.0000
36Chiquinho 36ChiquinhoTiền đạo05/02/2000241000000.000.001.0000
36Sean Longstaff 36Sean LongstaffTiền vệ30/10/1997274000000.000.500.0010
37Micky van de Ven 37Micky van de VenHậu vệ19/04/2001236010000.000.500.3320
37Kobbie Mainoo 37Kobbie MainooTiền vệ19/04/2005196000000.000.330.5040
37Max Aarons 37Max AaronsHậu vệ04/01/2000240000000.000.000.0000
37James Garner 37James GarnerTiền vệ13/03/2001233000000.000.000.3310
38Ryan Gravenberch 38Ryan GravenberchTiền vệ16/05/202227000000.000.860.1420
38Marc Guiu 38Marc GuiuTiền đạo01/04/2006181000000.000.001.0000
39Scott McTominay 39Scott McTominayTiền vệ08/12/1996272000000.000.500.5000
39Bruno Guimarães 39Bruno GuimarãesTiền vệ16/11/1997276010000.000.330.1720
40Brandon AustinBrandon AustinThủ môn08/01/1999250000000.000.000.0000
40Facundo Buonanotte 40Facundo BuonanotteTiền vệ23/12/2004195110000.200.200.4020
40George Earthy 40George EarthyTiền vệ05/09/2004200000000.000.000.0000
40Axel Tuanzebe 40Axel TuanzebeHậu vệ14/08/202405000000.000.000.4010
40Renato Veiga 40Renato VeigaTiền vệ29/07/2004204000000.000.750.2510
41Declan RiceDeclan RiceTiền vệ14/01/1999255000000.000.600.0041
41Jack HinshelwoodTiền vệ11/04/2005197100000.140.430.1400
41Jacob Ramsey 41Jacob RamseyTiền vệ28/05/020018246000000.000.670.1700
42Mark Travers 42Mark TraversThủ môn18/05/1999251000000.000.001.0000
42Kaelan Casey 42Kaelan CaseyHậu vệ28/10/2004200000000.000.000.0000
42Tim Iroegbunam 42Tim IroegbunamTiền vệ30/06/2003215000000.000.000.8010
43Stefan Bajcetic 43Stefan BajceticTiền vệ22/10/2004200000000.000.000.0000
44Dane Scarlett 44Dane ScarlettTiền đạo24/03/2004200000000.000.000.0000
44Boubacar Kamara 44Boubacar KamaraTiền vệ23/11/1999240000000.000.000.0000
44Myles Peart-Harris 44Myles Peart-HarrisTiền vệ18/09/2002220000000.000.000.0000
45Alfie Devine 45Alfie DevineTiền vệ01/08/2004200000000.000.000.0000
45Roméo Lavia 45Roméo LaviaTiền vệ06/01/2004202000000.000.500.5000
46Hannibal Mejbri 46Hannibal MejbriTiền vệ21/01/2003210000000.000.000.0000
46Rhys Williams 46Rhys WilliamsHậu vệ03/02/2001230000000.000.000.0000
47Phil Foden 47Phil FodenTiền vệ28/05/2000243000000.000.670.0000
47Jack Clarke22/09/202402020000.000.000.0000
47Mikey MooreTiền vệ11/08/2007173000000.000.670.3300
49Jesurun Rak-Sakyi 49Jesurun Rak-SakyiTiền vệ05/10/2002220000000.000.000.0000
49Myles Lewis-Skelly 59Myles Lewis-SkellyTiền vệ26/09/2006181000000.000.000.0010
52Oscar Bobb 52Oscar BobbTiền vệ12/07/2003210000000.000.000.0000
53Ethan Nwaneri 63Ethan NwaneriTiền vệ22/09/202402000000.001.000.0000
56Vítezslav JarosVítezslav JarosThủ môn23/07/2001231000000.001.000.0000
61Chris Mepham 6Chris MephamHậu vệ05/11/1997270000000.000.000.0000
62Caoimhín Kelleher 62Caoimhín KelleherThủ môn23/11/1998251000000.001.000.0000
62Tawanda Chirewa 62Tawanda ChirewaTiền vệ11/10/2003210000000.000.000.0000
63Jamie Donley 63Jamie DonleyTiền đạo03/01/2005190000000.000.000.0000
63Nathan Fraser 63Nathan FraserTiền đạo22/02/2005190000000.000.000.0000
66Trent Alexander-Arnold 66Trent Alexander-ArnoldHậu vệ07/10/1998267001000.000.860.1420
67Lewis Miley 67Lewis MileyTiền vệ01/05/2006180000000.000.000.0000
75Roman DixonHậu vệ07/12/2004191000000.000.001.0000
78Jarell Quansah 78Jarell QuansahHậu vệ29/01/2003211000000.001.000.0000
82Rico Lewis 82Rico LewisHậu vệ21/11/2004196000000.000.830.0000
84Conor Bradley 84Conor BradleyHậu vệ09/07/2003213000000.000.670.3300
84Leon Chiwome 84Leon ChiwomeTiền đạo10/01/2006180000000.000.000.0000
87James McAtee 87James McAteeTiền vệ24/08/202401000000.001.000.0000
97Josh Wilson-Esbrand 97Josh Wilson-EsbrandHậu vệ26/12/2002210000000.000.000.0000