31 Cesare Casadei 1. Robert Sánchez2. Axel Disasi3. Marc Cucurella4. Tosin Adarabioyo5. Badiashile6. Levi Colwill7. Pedro Neto8. Enzo Fernández10. Mykhailo Mudryk11. Noni Madueke14. João Félix15. Nicolas Jackson17. Carney Chukwuemeka18. Christopher Nkunku19. Jadon Sancho20. Cole Palmer21. Ben Chilwell22. Kiernan Dewsbury-Hall23. Conor Gallagher24. Reece James25. Moisés Caicedo26. Lesley Ugochukwu27. Malo Gusto28. Djordje Petrovic29. Wesley Fofana31. Cesare Casadei36. Deivid Washington38. Marc Guiu40. Renato Veiga45. Roméo Lavia Chi tiếtCác thống kê#31TênCesare CasadeiQuốc giaItalyVị tríTiền vệChiều cao186cmĐội đang chơiChelseaĐội trước đâyChelseaCác giải đấuPremier LeagueSinh nhật01/10/2003Tuổi21 Premier LeagueMùa giảiCâu lạc bộSố trậnGhi bànKiến tạoP. 11mĐá P.G. BànĐốt LNTL. Ghi BànTL. ThắngTL. ThuaT.vàngThẻ đỏ2024-2025Chelsea00000000000Tổng-00000000000