44 Dane Scarlett 1. Guglielmo Vicario6. Radu Dragusin7. Son Heung-Min8. Yves Bissouma9. Richarlison10. James Maddison12. Emerson Royal13. Destiny Udogie14. Archie Gray15. Lucas Bergvall16. Timo Werner17. Cristian Romero18. Giovani Lo Celso19. Dominic Solanke20. Fraser Forster21. Dejan Kulusevski22. Brennan Johnson23. Pedro Porro24. Djed Spence27. Manor Solomon28. Wilson Odobert29. Pape Sarr30. Rodrigo Bentancur33. Ben Davies35. Ashley Phillips37. Micky van de Ven40. Brandon Austin44. Dane Scarlett45. Alfie Devine47. Mikey Moore63. Jamie Donley Chi tiếtCác thống kê#44TênDane ScarlettQuốc giaEnglandVị tríTiền đạoChiều cao180cmĐội đang chơiSPURĐội trước đâySPURCác giải đấuPremier LeagueSinh nhật24/03/2004Tuổi20 Premier LeagueMùa giảiCâu lạc bộSố trậnGhi bànKiến tạoP. 11mĐá P.G. BànĐốt LNTL. Ghi BànTL. ThắngTL. ThuaT.vàngThẻ đỏ2024-2025SPUR00000000000Tổng-00000000000