14 Isaac Hayden 1. Martin Dúbravka2. Kieran Trippier4. Sven Botman5. Fabian Schär6. Jamaal Lascelles6. Jamal Lewis7. Joelinton8. Sandro Tonali10. Anthony Gordon11. Harvey Barnes13. Matt Targett14. Isaac Hayden14. Alexander Isak17. Emil Krafth18. William Osula20. Lewis Hall21. Tino Livramento22. Nick Pope23. Jacob Murphy24. Miguel Almirón25. Lloyd Kelly26. John Ruddy28. Joe Willock33. Dan Burn36. Sean Longstaff39. Bruno Guimarães67. Lewis Miley Chi tiếtHồ sơCác thống kêTweets#14TênIsaac HaydenQuốc giaEnglandVị tríTiền vệChiều cao185cmĐội đang chơiNewcastleĐội trước đâyArsenal, NewcastleCác giải đấuPremier LeagueSinh nhật23/03/1995Tuổi29Premier League Record Appearances 118 Goals 4 Assists 6 Premier LeagueMùa giảiCâu lạc bộSố trậnGhi bànKiến tạoP. 11mĐá P.G. BànĐốt LNTL. Ghi BànTL. ThắngTL. ThuaT.vàngThẻ đỏ2024-2025Newcastle00000000000T.2024-25Newcastle118460000.033651272Tổng-118460000.0300272 Tweets