10 James Maddison

James Maddison 10

Các kết quả

3 - 2
American Express Stadium

Brighton vs Spurs | R 7

0 - 3
Old Trafford

Man Utd vs Spurs | R 6

3 - 1
Tottenham Hotspur Stadium

Spurs vs Brentford | R5

0 - 1
Tottenham Hotspur Stadium

Spurs vs Arsenal | R 4

2 - 1
St. James' Park

Newcastle vs Spurs | R 3

4 - 0
Tottenham Hotspur Stadium

Tottenham Hotspur vs Everton | R 2

1 - 1
King Power Stadium

Leicester Vs Spurs

#
10
Tên
James Maddison
Quốc gia
vieVietnam
engEngland
Vị trí
Tiền vệ
Chiều cao
175cm
Đội đang chơi
SPUR
Đội trước đây
SPUR
Các giải đấu
Premier League
Sinh nhật
23/11/1996
Tuổi
27

Premier League Record

Appearances 191
Goals 47
Assists 41

Honours & Awards

Goal of the Month 1
2020/21
Player of the Month 1
August 2023

Premier League

Mùa giảiCâu lạc bộSố trậnGhi bànKiến tạoP. 11mĐá P.G. BànĐốt LNTL. Ghi BànTL. ThắngTL. ThuaT.vàngThẻ đỏ
2024-2025SPUR7220000.290.430.4320
Tổng-7220000.290.430.4320

Tweets