12 João Virgínia 1. Jordan Pickford2. Nathan Patterson4. Mason Holgate5. Michael Keane6. James Tarkowski7. Dwight McNeil8. Orel Mangala9. Dominic Calvert-Lewin10. Iliman Ndiaye11. Jack Harrison12. João Virgínia14. Beto15. Jake O'Brien16. Abdoulaye Doucouré18. Ashley Young19. Vitalii Mykolenko22. Armando Broja23. Séamus Coleman27. Idrissa Gueye28. Youssef Chermiti29. Jesper Lindstrøm32. Jarrad Branthwaite37. James Garner42. Tim Iroegbunam75. Roman Dixon Chi tiếtCác thống kê#12TênJoão VirgíniaQuốc giaPortugalVị tríThủ mônChiều cao193Đội đang chơiEvertonĐội trước đâyEvertonCác giải đấuPremier LeagueSinh nhật10/10/1999Tuổi25 Premier LeagueMùa giảiCâu lạc bộSố trậnGhi bànKiến tạoP. 11mĐá P.G. BànĐốt LNTL. Ghi BànTL. ThắngTL. ThuaT.vàngThẻ đỏ2024-2025Everton00000000000Tổng-00000000000